Characters remaining: 500/500
Translation

family name

/'fæmili'neim/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "family name" có nghĩa "họ" trong tiếng Việt. Đây từ dùng để chỉ tên của gia đình mọi người trong một gia đình thường sử dụng. Tên này thường được đặt sau tên riêng (first name) giúp xác định nguồn gốc của cá nhân trong bối cảnh gia đình.

Định nghĩa:
  • Family name (danh từ): Tên của gia đình, thường được sử dụng để xác định thành viên của một gia đình hoặc dòng họ.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "My family name is Nguyen." (Họ của tôi Nguyễn.)
    • "What is your family name?" (Họ của bạn ?)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many cultures, the family name comes before the given name, such as in Chinese naming conventions." (Trong nhiều nền văn hóa, họ thường đứng trước tên riêng, như trong quy tắc đặt tên của người Trung Quốc.)
    • "The importance of a family name can vary significantly across different societies." (Tầm quan trọng của họ có thể thay đổi đáng kể giữa các xã hội khác nhau.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Surname: Từ này cũng có nghĩa "họ" có thể dùng thay thế cho "family name".

    • dụ: "Her surname is Tran." (Họ của ấy Trần.)
  • Last name: Đây một từ khác thường được sử dụng ở Mỹ các nước nói tiếng Anh khác để chỉ "họ".

    • dụ: "Please write your last name on the form." (Vui lòng viết họ của bạn vào mẫu đơn.)
Đồng nghĩa:
  • Surname: Họ
  • Last name: Họ
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Maiden name: Họ của người phụ nữ trước khi kết hôn.

    • dụ: "Her maiden name was Smith." (Họ trước khi kết hôn của ấy Smith.)
  • By name: Theo tên, thường được sử dụng khi người ta đề cập đến ai đó bằng tên của họ.

    • dụ: "I know him by name, but I’ve never met him in person." (Tôi biết anh ấy qua tên, nhưng tôi chưa bao giờ gặp anh ấy trực tiếp.)
Phrasal verbs liên quan (không trực tiếp liên quan đến "family name", nhưng có thể hữu ích):
  • Look up: Tìm kiếm thông tin.
danh từ
  1. họ

Comments and discussion on the word "family name"